Kết quả tra cứu ngữ pháp của めしかかえる
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N5
ましょうか
Nhé
N4
Suy đoán
もしかしたら…か
Không chừng... chăng
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N4
しか~ない
Chỉ...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N5
Chuyển đề tài câu chuyện
しかし
Nhưng mà, tuy thế, mà
N3
なぜなら(ば)/なぜかというと/どうしてかというと/なぜかといえば
Bởi vì
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy
N4
かしら
Không biết là...