Kết quả tra cứu ngữ pháp của めじろんnimoca
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
Suy đoán
んじゃないだろうか
Chẳng phải là...sao
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
んじゃ
Nếu...thì...
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N1
Diễn tả
~ かろうじて
~Vừa đủ cho
N4
Cấm chỉ
んじゃない
Không được...
N4
Suy đoán
んだろう
Có lẽ...
N3
て(は)はじめて
Sau khi... thì mới bắt đầu
N4
Suy đoán
んじゃない
Chẳng phải... sao
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)