Kết quả tra cứu ngữ pháp của めすのきつね
N5
Khả năng
すき
Thích...
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt