Kết quả tra cứu ngữ pháp của めせん
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
せめて
Ít nhất cũng/Tối thiểu là
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N4
始める
Bắt đầu...
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N1
So sánh
~せめてもの
~Kể ra cũng còn may là..., ít ra là...
N4
Mục tiêu, mục đích
~ために
Để~, cho~, vì~
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N4
ために
Để/Cho/Vì
N4
てすみません
Xin lỗi vì