Kết quả tra cứu ngữ pháp của めっきん
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
きっと
Chắc chắn
N2
をめぐって
Xoay quanh
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N2
Cấm chỉ
めったな
Không...bừa bãi, lung tung
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N3
んだって
Nghe nói
N2
Hối hận
んだった
Phải chi...
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...