Kết quả tra cứu ngữ pháp của めっけMON!
N3
っけ
Nhỉ
N2
をめぐって
Xoay quanh
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N2
Cấm chỉ
めったな
Không...bừa bãi, lung tung
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N3
Kết quả
けっか
Kết quả là, sau khi
N4
Cần thiết, nghĩa vụ
ないといけない / だめだ
Không có không được, phải
N1
なりとも/せめて~だけでも
Dù chỉ/Ít nhất là
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N4
始める
Bắt đầu...
N4
Mục tiêu, mục đích
~ために
Để~, cho~, vì~