Kết quả tra cứu ngữ pháp của めばえ (テレビ番組)
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
~さえ…ば
Chỉ cần....là đủ
N2
そういえば
Nhắc mới nhớ
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N2
Đánh giá
といえば…が
Nếu nói ... thì ... nhưng
N3
例えば
Ví dụ như/Chẳng hạn như
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N1
So sánh
~かとおもえば...も
~Nếu có ... thì cũng có ...
N2
Đề nghị
あえて~ば
Tôi xin đánh bạo nói rằng, cố tìm cách...
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay