Kết quả tra cứu ngữ pháp của めまい 窓越しの想い
N2
に越したことはない
Tốt nhất là/Không gì hơn là
N1
Chỉ trích
ためしがない
Chưa từng, chưa bao giờ
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N3
Suy đoán
しまいそうだ
Chắc là sẽ... mất
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N1
Căn cứ, cơ sở
~いはしまいか
~Không biết liệu ... có ... chăng, phải chăng ... đang ...
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...