Kết quả tra cứu ngữ pháp của めまぐるしい
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
ぐるみ
Toàn thể
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N2
Nguyên nhân, lý do
ぐらいならむしろ
Nếu...thì thà...
N1
~ではあるまいし
Vì không phải…nên …
N4
始める
Bắt đầu...
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N1
Chỉ trích
ためしがない
Chưa từng, chưa bao giờ
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N3
くらい/ぐらい
Đến mức/Cỡ
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất