Kết quả tra cứu ngữ pháp của めんそーれ (パチスロ)
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N3
Nhấn mạnh về mức độ
それこそ
Khỉ phải nói, đích thị là
N2
それはそうと
À mà/Nhân đây
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N2
それなのに
Thế nhưng
N3
それとも
Hay là/Hoặc là