Kết quả tra cứu ngữ pháp của めんたいぴりり
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N5
たり~たり
Làm... này, làm... này/Lúc thì... lúc thì...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N2
Diễn tả
... たいばかりに
Chỉ vì muốn ....
N2
Biểu thị bằng ví dụ
たりなんかして
...Chẳng hạn (Bởi vì, bằng cách)
N1
Mơ hồ
...なりなんなり...
...Hay bất cứ cái gì đó chẳng hạn...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N1
Bất biến
~V + たなり
~Sau khi... vẫn...
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng