Kết quả tra cứu ngữ pháp của めんたいワイド
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N4
Mục tiêu, mục đích
~ために
Để~, cho~, vì~
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N4
ために
Để/Cho/Vì
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N1
Chỉ trích
ためしがない
Chưa từng, chưa bao giờ
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N4
Mục đích, mục tiêu
ため
Vì (lợi ích), phục vụ cho...