Kết quả tra cứu ngữ pháp của めんぼくない
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N1
ずくめ
Toàn là/Toàn bộ là
N1
めく
Có vẻ/Có cảm giác giống
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N3
Căn cứ, cơ sở
くもなんともない
Hoàn toàn không..., không... chút nào cả
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N3
Mơ hồ
なんとなく
Không hiểu tại sao, không mục đích