Kết quả tra cứu ngữ pháp của めんをつける
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N4
始める
Bắt đầu...
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại