Kết quả tra cứu ngữ pháp của もう 笑うしかない
N3
なぜなら(ば)/なぜかというと/どうしてかというと/なぜかといえば
Bởi vì
N2
そうにない/そうもない
Khó mà
N3
Suy đoán
どうも ... そうだ/ ようだ/ らしい
Dường như, chắc là
N5
ましょうか
Nhé
N4
Cho phép
てもよろしいでしょうか
... được không ạ? (Xin phép)
N2
ようではないか/ようじゃないか
Hãy/Sao không
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N3
Xác nhận
どうもない
Không hề gì
N5
でしょう/でしょうか
Đúng không?/Không biết... không nhỉ?
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể