Kết quả tra cứu ngữ pháp của もういちど思春期
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N4
Ý định
~とおもう(~と思う)
Định làm…
N5
と思う
Tôi nghĩ...
N2
Đánh giá
どちらかというと
Nhìn chung, có thể nói
N5
Nghi vấn
どちら
Ở đâu
N3
Xác nhận
どうもない
Không hề gì
N2
かと思ったら/かと思うと
Cứ ngỡ/Vừa mới
N4
Đánh giá
いちど .... と/ .... たら
Một khi ... rồi, thì ...
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~どうにも…ない
Không cách nào ... được
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N3
Nhấn mạnh
どうも
Lúng túng, bối rối
N5
Cách nói mào đầu
どうも
Dùng để chào hỏi