Kết quả tra cứu ngữ pháp của もういちど結婚
N2
Đánh giá
どちらかというと
Nhìn chung, có thể nói
N5
Nghi vấn
どちら
Ở đâu
N3
Xác nhận
どうもない
Không hề gì
N3
結局
Rốt cuộc/Cuối cùng
N4
Đánh giá
いちど .... と/ .... たら
Một khi ... rồi, thì ...
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~どうにも…ない
Không cách nào ... được
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N3
その結果
Kết quả là
N3
Nhấn mạnh
どうも
Lúng túng, bối rối
N5
Cách nói mào đầu
どうも
Dùng để chào hỏi
N4
Điều kiện (điều kiện đủ)
いちど .... ば/... たら
Chỉ cần ... một lần thôi
N3
Suy đoán
どうも ... そうだ/ ようだ/ らしい
Dường như, chắc là