Kết quả tra cứu ngữ pháp của もうおまえしか見えない
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N1
So sánh
~かとおもえば...も
~Nếu có ... thì cũng có ...
N1
Nhượng bộ
~てもさしつかえない
~ Có... cũng không sao cả
N3
Yêu cầu
てもらえないか
Nhờ... được không?
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N3
Suy đoán
といえば~かもしれない
Nếu nói là...thì có lẽ...
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N3
なぜなら(ば)/なぜかというと/どうしてかというと/なぜかといえば
Bởi vì