Kết quả tra cứu ngữ pháp của もうチョットだけ何か足りない
N1
に足りない/に足らない
Không đủ để/Không đáng để
N1
Diễn tả
~もなにも(~も何も)
~ Và mọi thứ
N3
だけしか~ない
Chỉ... mà thôi
N3
か何か
Hay gì đó
N5
Nghi vấn
何か
Cái gì đó
N1
なりとも/せめて~だけでも
Dù chỉ/Ít nhất là
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N1
Kết luận
~というわけだ
~Có nghĩa là…
N3
Chấp thuận, đồng ý
いかにも…そうだ
Trông thật là
N2
Nguyện vọng
... ないもの (だろう) か
Muốn…, phải chi có thể…, ước…
N4
Cần thiết, nghĩa vụ
ないといけない / だめだ
Không có không được, phải
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì