Kết quả tra cứu ngữ pháp của もう一度 (倉木麻衣の曲)
N3
一度に
Cùng một lúc
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N2
Nguyên nhân, lý do
...というのも
Lí do là
N2
Đánh giá
一口に…といっても
Dẫu nói chung là ...
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N1
~ともあろうものが
Với cương vị...nhưng~
N2
というものでもない
Không phải cứ
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là