Kết quả tra cứu ngữ pháp của もう一度笑ってる場合ですよ!
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N3
一度に
Cùng một lúc
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...
N3
Đánh giá
...ようでもあり / ようでもあるし
Hình như..., mà, hình như cũng...
N3
合う
Làm... cùng nhau
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N2
Đánh giá
一口に…といっても
Dẫu nói chung là ...
N3
ようとする
Định/Cố gắng để
N1
Phương tiện, phương pháp
でもって
Bằng ...