Kết quả tra cứu ngữ pháp của もう何も怖くない、怖くはない
N1
~かいもなく/~がいもなく
Mặc dù, cố gắng…nhưng
N2
Khuynh hướng
... なくもない
Không phải là không ...
N5
なくてもいい
Không cần phải
N3
Mức nhiều ít về số lượng
いくらも…ない
Chẳng ... bao nhiêu ...
N1
Diễn tả
~もなにも(~も何も)
~ Và mọi thứ
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
なくともよい
Không cần phải
N1
Đánh giá
ろくでもない
Chẳng ra gì
N2
Cương vị, quan điểm
がなくもない
Không phải là không có
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N1
So sánh
~にもなく
~Khác với
N3
Căn cứ, cơ sở
くもなんともない
Hoàn toàn không..., không... chút nào cả
N1
Ngay sau khi...
~とおもうまもなく
~ Bất ngờ đột ngột