Kết quả tra cứu ngữ pháp của もう歌は作れない
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
これいじょう ... は…ない
Không có ... hơn mức này
N1
Ý chí, ý hướng
~ようにも...れない
~ Dù muốn...cũng không thể...
N3
Đương nhiên
…はいうまでもない
... Là điều đương nhiên
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N2
Giới hạn, cực hạn
これいじょう…は ...
Không ... thêm nữa
N2
ないではいられない
Không thể không/Không khỏi
N2
そうにない/そうもない
Khó mà
N2
Căn cứ, cơ sở
ではいられない
Không thể cứ...mãi
N4
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~かもしれない
Hoặc có thể là... cũng không chừng
N3
Khả năng
... ないものは ...ない
Không ... là không ...
N2
ずにはいられない
Không thể không/Không khỏi
N2
ばかりはいられない
Không thể cứ mãi