Kết quả tra cứu ngữ pháp của もう泣かないで
N2
というものでもない
Không phải cứ
N2
ようではないか/ようじゃないか
Hãy/Sao không
N3
Đương nhiên
…はいうまでもない
... Là điều đương nhiên
N2
Lập luận (khẳng định một cách gián tiếp)
ではなかろうか
Chắc, có lẽ
N1
Khả năng
~どうにもならない/ できない
~Không thể làm gì được
N3
Nhấn mạnh
いかなる ... でも
Dẫu ... thế nào đi nữa
N3
Bất biến
てもどうなるものでもない
Dù có...cũng chẳng đi đến đâu
N2
そうにない/そうもない
Khó mà
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
ないでもない
Không phải là không
N4
Suy đoán
ではないかとおもう
Tôi nghĩ có lẽ, phải chăng là, chắc là... quá
N3
Cách nói mào đầu
いうまでもなく
Không cần phải nói ... ai cũng biết