Kết quả tra cứu ngữ pháp của もう泣かないで (DEENの曲)
N2
というものでもない
Không phải cứ
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N2
ものではない
Không nên...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N3
Bất biến
てもどうなるものでもない
Dù có...cũng chẳng đi đến đâu
N5
Hạn định
のなかで
Trong số...
N2
ものか/ものですか
Nhất định không/Không có chuyện
N2
ようではないか/ようじゃないか
Hãy/Sao không
N2
Nguyện vọng
... ないもの (だろう) か
Muốn…, phải chi có thể…, ước…
N2
Đánh giá
たものではない
Không thể nào
N2
Nguyên nhân, lý do
というのも…からだ
Lí do ... là vì
N3
Đương nhiên
…はいうまでもない
... Là điều đương nhiên