Kết quả tra cứu ngữ pháp của もう誰も愛さない (郷ひろみの曲)
N2
Diễn tả
もうひとつ…ない
Chưa thật là ...
N2
Nguyện vọng
... ないもの (だろう) か
Muốn…, phải chi có thể…, ước…
N1
~ともあろうものが
Với cương vị...nhưng~
N2
というものでもない
Không phải cứ
N4
Nhấn mạnh
てもみない
Không hề...
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N4
Nhấn mạnh
てもみないで
Chưa thử...thì...
N2
Đánh giá
…ひとつも…ない
Tuyệt nhiên không tí nào
N3
Bất biến
てもどうなるものでもない
Dù có...cũng chẳng đi đến đâu
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N2
Nguyên nhân, lý do
...というのも
Lí do là