Kết quả tra cứu ngữ pháp của もえちり!
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N3
よりも
Hơn...
N4
Nhấn mạnh
てもらえるとありがたい
Rất cảm kích, rất vui nếu được...
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N3
はもちろん
Chẳng những... mà ngay cả
N1
So sánh
~かとおもえば...も
~Nếu có ... thì cũng có ...
N4
Được lợi
てもらえるか
Nhờ...được không
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá