Kết quả tra cứu ngữ pháp của もえろ!ハーレムエース
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N1
So sánh
~かとおもえば...も
~Nếu có ... thì cũng có ...
N4
Được lợi
てもらえるか
Nhờ...được không
N1
~ともあろうものが
Với cương vị...nhưng~
N3
Yêu cầu
てもらえないか
Nhờ... được không?
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N1
Đánh giá
ろくでもない
Chẳng ra gì
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N3
はもちろん
Chẳng những... mà ngay cả
N4
Cho phép
てもよろしい
Cũng được (Cho phép)
N4
Nhượng bộ
てもよろしい
Cũng được (Nhượng bộ)
N3
Vô can
ても~ただろう
Cho dù...cũng (đã)