Kết quả tra cứu ngữ pháp của もがき苦しむ
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N3
Phương hướng
むき
Hướng, quay về phía...
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N3
より(も)むしろ
Hơn là/Thà... còn hơn
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N2
Nguyên nhân, lý do
ぐらいならむしろ
Nếu...thì thà...
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...