Kết quả tra cứu ngữ pháp của もがみ中央農業協同組合
N2
も同然
Gần như là/Y như là
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N1
~もどうぜんだ(~も同然だ)
Gần như là ~
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N3
合う
Làm... cùng nhau
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N3
Thời gian
中
Trong thời gian (Kì hạn)