Kết quả tra cứu ngữ pháp của もぎたて!北海道
N4
すぎる
Quá...
N4
Bất biến
ても~た
Mặc cho...vẫn
N4
Nhấn mạnh về mức độ
…すぎ ...
Nhiều quá, quá độ
N2
Đánh giá
…ても…すぎることはない
Có ... đi nữa cũng không phải là ... quá (Thừa)
N1
Đính chính
~にかぎったことではない
Không phải chỉ là ...
N3
Lặp lại, thói quen
またしても
Thế là lại
N1
Suy đoán
~ ないともかぎらない
~ Không chắc là ... sẽ không
N1
Cương vị, quan điểm
~といっても言い過ぎではない
~Dẫu có nói ... cũng không phải là quá
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N3
Vô can
ても~ただろう
Cho dù...cũng (đã)
N3
もし~としても/もし~としたって
Giả sử... đi chăng nữa, thì cũng...
N3
もしも~なら/ もしも~たら/ もしも~ても
Nếu... thì/Nếu... đi chăng nữa