Kết quả tra cứu ngữ pháp của もぎたてチンクルのばら色ルッピーランド
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N5
もし~たら/もし~ば
Giả sử nếu...
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N2
Hối hận
~ ば/たら~かもしれない
Giá, nếu...thì đã...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
~ ば/たら~かもしれない
Nếu...thì có thể...
N1
Suy đoán
~ ないともかぎらない
~ Không chắc là ... sẽ không
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
いったん~ば/と/たら
Một khi... thì...
N3
もしも~なら/ もしも~たら/ もしも~ても
Nếu... thì/Nếu... đi chăng nữa
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ