Kết quả tra cứu ngữ pháp của もさを。
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N1
~ものを
~Vậy mà
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
Thời điểm
をもって
Từ thời điểm...
N2
をもとに
Dựa trên/Từ...
N1
Nhấn mạnh
~ さも
Rất ư là, cùng cực,...
N1
Phương tiện, phương pháp
をもって
Có... (Sự kèm theo)
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N4
Cưỡng chế
NがNを/にV-させる
Ai (N) khiến...ai (N) làm gì
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ