Kết quả tra cứu ngữ pháp của もじもじする
N1
~じみる
Có vẻ như~
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N1
~なまじ~(ものだ)から
~Chính vì…nên
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
んじゃ
Nếu...thì...
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N1
~まじき
~Không được phép~
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N1
Nhấn mạnh
~てもはじまらない
Cho dù có...cũng không có tác dụng
N4
Cấm chỉ
んじゃない
Không được...
N3
Căn cứ, cơ sở
ともすると
Không chừng, dễ chừng
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~