Kết quả tra cứu ngữ pháp của もずが枯木で
N1
~はいわずもがなだ
~Không nên nói~
N4
Trạng thái, tương phản
…も...ずに
Không (làm gì)
N3
はずだ/はずがない
Chắc chắn là/Chắc chắn không có chuyện
N4
のが~です
Thì...
N2
Giải thích
がないでもない
Không phải là không có
N1
Giải thích
…ず、…ず
Không ... mà cũng không ...
N4
んですが
Chẳng là
N3
Ý chí, ý hướng
なにがなんでも
Dù thế nào ... cũng (Nhiệt tình)
N3
Chỉ trích
なにがなんでも
Nói gì thì nói (Phê phán)
N3
Đúng như dự đoán
いずれも
Cái nào cái nấy đều
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N2
も構わず
Không quan tâm/Không màng