Kết quả tra cứu ngữ pháp của もっかい!
N3
Sửa đổi
いかに…といっても
Cho dù nói thế nào
N3
Đánh giá
いくら…からといっても
Dẫu ... thế nào đi nữa
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N1
Căn cứ, cơ sở
~からいって
~ Chỉ vì
N1
Căn cứ, cơ sở
~からとおもって
~Vì nghĩ là ...
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N2
もっとも
Tuy nhiên
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...
N3
Đề nghị
てやってもらえないか
Có thể... giúp tôi được không
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N3
といっても
Dù nói là... nhưng...
N3
少しも~ない/ちっとも~ない
Một chút cũng không