Kết quả tra cứu ngữ pháp của もっと!チェッカーズ
N2
もっとも
Tuy nhiên
N2
のももっともだ
Đương nhiên
N3
といっても
Dù nói là... nhưng...
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...
N2
にともなって
Cùng với/Vì... nên...
N1
Căn cứ, cơ sở
~からとおもって
~Vì nghĩ là ...
N3
もし~としても/もし~としたって
Giả sử... đi chăng nữa, thì cũng...
N2
Bất biến
なんといっても
Dù thế nào thì ...
N3
少しも~ない/ちっとも~ない
Một chút cũng không
N1
Phương tiện, phương pháp
でもって
Bằng ...
N3
Coi như
…といっても…ない
Dẫu nói là ... cũng không