Kết quả tra cứu ngữ pháp của もっと強く抱きしめたなら
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
… となったら
Nếu ...
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N2
Cấm chỉ
めったな
Không...bừa bãi, lung tung
N3
もし~としても/もし~としたって
Giả sử... đi chăng nữa, thì cũng...
N3
もし~たなら
Nếu... thì đã...
N3
もしも~なら/ もしも~たら/ もしも~ても
Nếu... thì/Nếu... đi chăng nữa
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả