Kết quả tra cứu ngữ pháp của もっと脳を鍛える大人のDSトレーニング
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
~ものを
~Vậy mà
N2
Đương nhiên
... ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
Đương nhiên
…ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
のももっともだ
Đương nhiên
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N1
Thời điểm
をもって
Từ thời điểm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N1
Phương tiện, phương pháp
をもって
Có... (Sự kèm theo)
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là