Kết quả tra cứu ngữ pháp của もっと近くに
N2
とっくに
Đã... lâu rồi
N2
もっとも
Tuy nhiên
N2
にともなって
Cùng với/Vì... nên...
N1
So sánh
~にもなく
~Khác với
N1
ともなく/ともなしに
Một cách vô thức/Chẳng rõ là
N3
Nhấn mạnh
いくら…といっても
Dẫu nói thế nào đi nữa
N2
のももっともだ
Đương nhiên
N3
Đánh giá
いくら…からといっても
Dẫu ... thế nào đi nữa
N3
にとって
Đối với
N2
Đánh giá
一口に…といっても
Dẫu nói chung là ...
N3
Sửa đổi
いかに…といっても
Cho dù nói thế nào
N2
少なくとも
Ít nhất cũng