Kết quả tra cứu ngữ pháp của もつれ込む
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên
N2
につれて
Kéo theo/Càng... càng...
N5
いつも
Lúc nào cũng/Luôn...
N3
Điều kiện (điều kiện tổng quát)
つもりで
Với ý định
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N4
つもりだ
Định sẽ.../Tưởng rằng...
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết
N4
Cách nói mào đầu
けれども
Nhưng
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあれば...もある
(Cũng) có.....(cũng) có.....