Kết quả tra cứu ngữ pháp của もてない男
N4
Nhấn mạnh
てもみない
Không hề...
N5
なくてもいい
Không cần phải
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
とても ... ない
Không thể nào
N4
Nhấn mạnh
てもみないで
Chưa thử...thì...
N4
Bất biến
て も~なくても
Có hay không ... đều
N3
Diễn tả
ても~れない
Dù muốn... cũng không được
N3
Yêu cầu
てもらえないか
Nhờ... được không?
N3
Coi như
…といっても…ない
Dẫu nói là ... cũng không
N3
Bất biến
てもどうなるものでもない
Dù có...cũng chẳng đi đến đâu
N2
Bất biến
なんといっても
Dù thế nào thì ...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
…も…も…ない
Không....(cũng) không....
N4
Khuynh hướng
ていない
Vẫn chưa...