Kết quả tra cứu ngữ pháp của もとめる(いけんを)
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
なりとも/せめて~だけでも
Dù chỉ/Ít nhất là
N4
Cần thiết, nghĩa vụ
ないといけない / だめだ
Không có không được, phải
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N2
をもとに
Dựa trên/Từ...
N4
始める
Bắt đầu...