Kết quả tra cứu ngữ pháp của もどかしい世界の上で
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N3
Cương vị, quan điểm
など~ものか
Không thể nào...được
N2
上で
Sau khi/Khi
N2
ものか/ものですか
Nhất định không/Không có chuyện
N3
Bất biến
てもどうなるものでもない
Dù có...cũng chẳng đi đến đâu
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのはなしではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N3
その上
Thêm vào đó/Hơn nữa
N4
Cho phép
てもよろしいでしょうか
... được không ạ? (Xin phép)