Kết quả tra cứu ngữ pháp của もどかしげに
N3
Suy đoán
たしかに/なるほど~かもしれない
Có thể ... thật, có thể ... đúng như anh nói
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに...ても / としても
Giả dụ...
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có
N5
Cho đi
にあげます
Tặng, cho...cho
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N4
Suy đoán
もしかしたら…か
Không chừng... chăng
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu
N2
げ
Có vẻ