Kết quả tra cứu ngữ pháp của ものうり
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N2
Nguyên nhân, lý do
...というのも
Lí do là
N4
Trạng thái kết quả
もうV-てあります
Đã...rồi
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N1
~ともあろうものが
Với cương vị...nhưng~
N2
というものでもない
Không phải cứ
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N3
Đánh giá
...ようでもあり / ようでもあるし
Hình như..., mà, hình như cũng...
N2
Căn cứ, cơ sở
そもそも...というのは
Vốn là một thứ
N3
よりも
Hơn...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể