Kết quả tra cứu ngữ pháp của ものおしみ
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N1
ものとして
Giả sử/Xem như
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N4
Nhấn mạnh
てもみない
Không hề...
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao