Kết quả tra cứu ngữ pháp của ものおもい
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N2
Điều không khớp với dự đoán
~おもうように
Như đã nghĩ
N4
Ý định
~とおもう(~と思う)
Định làm…
N4
Được lợi
...もらおう
Xin hãy..., xin mời
N1
Ngay sau khi...
~とおもうまもなく
~ Bất ngờ đột ngột
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...
N2
というものでもない
Không phải cứ
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng