Kết quả tra cứu ngữ pháp của ものたりぬ
N1
Tình hình
~ぬばかり
~Như muốn..., như sắp
N1
Diễn tả
ぬまでも
Dù không đến độ...
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
...ぬ
Không (Phủ định)
N1
Thời gian
~ぬまに
~Trong lúc không...
N4
Lặp lại, thói quen
…と…た(ものだ)
Hễ mà... thì
N5
たり~たり
Làm... này, làm... này/Lúc thì... lúc thì...
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N3
つもりだった
Đã định/Đã tưởng rằng...
N2
Đánh giá
たものではない
Không thể nào
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N3
よりも
Hơn...
N1
Thời điểm
~ぬうちに
~ Trong khi chưa.... trước khi...