Kết quả tra cứu ngữ pháp của もののあはれ
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N2
ものではない
Không nên...
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N1
~ともあろうものが
Với cương vị...nhưng~
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...